KIẾN TRÚC THỦ ĐÔ - TRÂN TRỌNG GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG
BẢNG BÁO GIÁ XÂY DỰNG PHẦN THI CÔNG TRỌN GÓI
(Áp dụng từ ngày 01- 01 - 2023 cho đến khi có thông báo mới nhất tại website www.kientructhudo.vn)
Chương trình khuyến mãi áp dụng từ ngày 01-01-2023 đến 31-12-2023
- Miễn phí 100% thiết kế kiến trúc, khi kí hợp đồng xây dựng trọn gói;
- Miễn phí 100% thiết kế nội thất, khi thi công trọn gói nội thất;
- Miễn phí 100% tư vấn hồ sơ xin cấp phép xây dựng;
- Miễn phí 100% ý tưởng mặt bằng công năng;
- Giảm ngay 50% thiết kế phí khi kí hợp đồng thi công phần thô và nhân công hoàn thiện;
- Giảm ngay 20% giá trị hợp đồng khi kí hợp đồng thiết kế kỹ thuật 2D và 3D;
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT | |
5.800.000 Đ/M2 | 6.500.000 Đ/M2 | 7.500.000 Đ/M2 | |||
NỘI DUNG | GHI CHÚ | GHI CHÚ | GHI CHÚ | ||
A | ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ VÀ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN | ||||
1 | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc VIỆT - ÚC | |||
2 | Xi măng | HOÀNG THẠCH/CHINFON đa dụng cho công tác bê tông HOÀNG THẠCH/CHINFON xây tô cho công tác xây tô |
|||
3 | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY LOẠI 1 - GẠCH ĐẶC/GẠCH LỖ | |||
4 | Đá | - Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông cột/dầm/sàn - Đá 40mm x 60mm cho công tác bê tông móng |
|||
5 | Cát VÀNG | - Cát rửa hạt lớn đổ bê tông - Cát mịn xây, trát, ốp, láng, lát |
|||
6 | Bê tông | - Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) - Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: + Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá + Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá |
|||
7 | Tôn | Tôn lạnh dày 3.4 dem | |||
8 | Xà gồ | Thép không gỉ 40mm x 80mm dày 1,4mm | |||
9 | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | Kova CT11A | |||
10 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R4 | |||
11 | Ống nước | PVC TIỀN PHONG/VESBO - Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: - Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114, ống đứng D90 - Ống thoát nước sàn mái - ban công - sân thượng sàn WC dùng ống D114 - Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 - Ống cấp nước lên D27, ống cấp nước xuống D42 - Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) |
|||
12 | Dây điện | CADIVI - TRẦN PHÚ - Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. - Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. |
|||
13 | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu SINO chống cháy | |||
14 | Ống luồn dây điện đi âm ngầm - sàn BTCT | Ống cứng trắng | |||
15 | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM | |||
16 | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. | |||
B | NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG | ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ | ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT | |
I | PHẦN GẠCH ỐP - LÁT | PHẦN GẠCH ỐP - LÁT | PHẦN GẠCH ỐP - LÁT | ||
1 | Gạch bóng kính 600 x 600, sử dụng tại tầng 1 | Vigracera Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
Vigracera Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
Taicera Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
|
2 | Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Đồng Tâm, Đơn giá: 135,000 đ/m2 |
Bạch Mã Đơn giá:165,000 đ/m2 |
Primer Đơn giá:190,000 đ/m2 |
|
3 | Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC | American, Catalant Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Đồng Tâm, Hoàn Mỹ Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Hoàn Mỹ Đơn giá: 190,000 đ/m2 |
|
4 | Gạch Ceramic ốp cho tường WC | Hoàn Mỹ 300 x 450 Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
American, Catalant 300 x 600 Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera,Catalant 300 x 600 Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
|
5 | Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) | American, Ý Mỹ Đơn giá: 18,000 đ/viên |
American, Bạch Mã Đơn giá: 22,000 đ/viên |
American, Bạch Mã Đơn giá: 29,000 đ/viên |
|
6 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | Catalant 130,000 đ/m2 |
American, Catalant Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera, Catalant Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
|
7 | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | |
8 | Gạch, đá ốp trang trí trên tường (10m2 cho toàn nhà) |
Chưa bao gồm | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | |
II | NỘI DUNG | PHẦN SƠN NƯỚC | PHẦN SƠN NƯỚC | PHẦN SƠN NƯỚC | |
1 | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Dulux ngoài nhà BJ8 Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít |
Sơn Dulux ngoài nhà BJ8 Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít |
|
2 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Dulux trong nhà A991 Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít |
Sơn Dulux trong nhà A991 Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít |
|
3 | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám... | Bột Việt Mỹ trong nhà Đơn giá: 100.000đ/bao Bột Việt Mỹ ngoài nhà Đơn giá: 135.000đ/bao |
Bột Joton trong nhà Đơn giá: 185.000đ/bao Bột Joton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao |
Bột Joton trong nhà Đơn giá: 185.000đ/bao BộtJoton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao |
|
4 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | |
5 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | |
III | NỘI DUNG | PHẦN CỬA ĐI - CỬA SỔ | PHẦN CỬA ĐI - CỬA SỔ | PHẦN CỬA ĐI - CỬA SỔ | |
1 | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa Đơn giá: 1,150,000 đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
|
2 | Cửa đi WC | Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
|
3 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau...) | Bằng nhôm TungShin hệ 1000, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gổ, đã bao gồm khóa. Đơn giá: 1,150,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
|
4 | Cửa đi mặt tiền tầng 1 (cửa bốn cánh) | Đã bao gồm bên trên | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhôm Xingfa Đơn giá: 2,910,000đ |
|
5 | Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau...) | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 - 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 - 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
|
6 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
|
IV | NỘI DUNG | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | |
1 | Lan can cầu thang | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 550,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
|
2 | Lan can mặt tiền | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm Đơn giá: 700,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
|
V | NỘI DUNG | PHẦN ĐÁ GRANIT | PHẦN ĐÁ GRANIT | PHẦN ĐÁ GRANIT | |
1 | Đá Granit cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng muối Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
|
2 | Đá Granit mặt dựng cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Đá Trắng Ý Đơn giá: 900,000 đ/m2 |
Vàng vân mây Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
|
3 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
|
4 | Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
|
VI | NỘI DUNG | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | |
1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino - loại 4 đường | Sino - loại 4 đường | Sino - loại 4 đường | |
2 | MCB | Sino | Panasonic | Panasonic | |
3 | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Sino | Panasonic | Panasonic | |
4 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino - mỗi phòng 1 cái | Panasonic - mỗi phòng 1 cái | Panasonic - mỗi phòng 1 cái | |
5 | Đèn thắp sáng trong phòng ( 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng ) | Hufa - Đơn giá: 80, 000 đ/cái | Hufa - Đơn giá: 80, 000 đ/cái | MPE (Minh Phương) - Đơn giá: 120, 000 đ/cái | |
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 120,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 250,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
|
7 | Đèn trang trí tường cầu thang | Hufa - Mỗi tầng 1 cái - CĐT chọn mẫu Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa - Mỗi tầng 1 cái - CĐT chọn mẫu Đơn giá: 260,000 đ/cái |
Hufa - Mỗi tầng 1 cái - CĐT chọn mẫu Đơn giá: 600,000 đ/cái |
|
8 | Đèn thắp sáng hành lang, ban công | Hufa - Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa - Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa - Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
|
9 | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 150,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
|
VII | NỘI DUNG | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH - THIẾT BỊ NƯỚC | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH - THIẾT BỊ NƯỚC | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH - THIẾT BỊ NƯỚC | |
1 | Xí bệt (1 WC 1 cái) | Inax - C333VT (màu trắng) Đơn giá: 1,950,000 đ/cái |
Inax – C838VN Đơn giá: 3,060,000 đ/cái |
ToTo – CS818DT3 Đơn giá: 4,584,000 đ/cái |
|
2 | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Inax - CFV 102M Đơn giá: 290,000 đ/cái |
Inax – CFV105MP Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
ToTo – THX20MCRB Đơn giá: 616,000 đ/cái |
|
3 | Lavabo + Bộ xả | Inax - L285V+L288VD Đơn giá:1,040,000 đ/cái |
Inax – L298 + L298VC Đơn giá: 1,940,000 đ/cái |
ToTo – LPT947C Đơn giá: 2,216,000 đ/cái |
|
4 | Vòi lavabo nóng lạnh | Viglacera - VSD 104 Đơn giá: 600,000 đ/cái |
Inax – LFV 1102S -1 Đơn giá: 995,000 đ/cái |
Inax–LFV902S Đơn giá: 1,300,000 đ/cái |
|
5 | Vòi sen WC nóng lạnh | Viglacera - VG514 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
BFV 903S - 2C Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ |
Inax - 2BFV5003S5C Đơn giá: 4,632,000 đ/bộ |
|
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera - VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/cái |
Viglacera - VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/bộ |
Inax - LF7R13 Đơn giá: 583,000 đ/bộ |
|
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) | Viglacera Đơn giá: 700,000 đ/bộ |
Viglacera - PKVS 02 Đơn giá: 950,000 đ/bộ |
Viglacera - PKVS 02 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
|
8 | Phiễu thu sàn | Inox - Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox - Đơn giá:150,000 đ/cái | Inox - Đơn giá:150,000 đ/cái | |
9 | Cầu chắn rác | Inox - Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox - Đơn giá: 150,000 đ/cái | Inox - Đơn giá: 150,000 đ/cái | |
10 | Chậu rửa bát loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành - RA13 Đơn giá: 750,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
|
11 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Viglacera VG 704 Đơn giá: 670,000 đ/cái |
luxta - L3207 Đơn giá: 1,060,000 đ/cái |
Inax - SFV302SĐơn giá: 1,750,000 đ/cái | |
12 | Bồn nước inox | Sơn hà - loại bồn ngang có dung tích 1000 lít Đơn giá: 2,750,000 đ/cái |
Sơn hà - loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
Sơn hà - loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
|
13 | Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 3,536,000 đ/cái |
|
VIII | NỘI DUNG | HẠNG MỤC KHÁC | HẠNG MỤC KHÁC | HẠNG MỤC KHÁC | |
1 | Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp, phòng khách và các WC ) | Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
|
2 | Khung sắt bảo vệ giếng trời + tấm lợp kính cường lực dày 8mm | Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 |